Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trần tình
[trần tình]
|
động từ
to make clear, to account on
Từ điển Việt - Việt
trần tình
|
động từ
bày tỏ nỗi lòng, ý kiến của mình
trần tình hoàn cảnh khó khăn;
trần tình nỗi oan ức